Khi xây dựng hay sửa chữa nhà cửa, một trong những quyết định quan trọng nhất là lựa chọn loại tôn lợp mái phù hợp. Việc chọn sai loại tôn có thể ảnh hưởng không chỉ đến chất lượng công trình mà còn đến chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tôn với đặc tính và ưu nhược điểm khác nhau, từ tôn kẽm, tôn lạnh đến tôn mạ màu.
Bài viết này Thép Dự Thảo sẽ giúp bạn tìm hiểu và so sánh các loại tôn phổ biến để dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.
Các loại tôn lợp phổ biến trên thị trường hiện nay
Mỗi loại tôn đều có những đặc tính riêng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Ví dụ, nếu bạn cần một vật liệu có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt, tôn lạnh có thể là lựa chọn tối ưu.
Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến yếu tố thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tôn mạ màu sẽ mang đến nhiều sự lựa chọn hơn. Việc hiểu rõ về từng loại tôn không chỉ giúp bạn lựa chọn loại phù hợp cho công trình, mà còn tiết kiệm chi phí về lâu dài.
Dưới đây là phần so sánh chi tiết các loại tôn lợp mái phổ biến trên thị trường, từ đó giúp bạn lựa chọn sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.
Tôn kẽm
Ưu điểm
- Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
- Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp cho các khu vực không bị ảnh hưởng nhiều bởi thời tiết khắc nghiệt.

Nhược điểm
- Khả năng chống ăn mòn không cao, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với nước mưa và môi trường ẩm ướt.
- Độ bền thấp hơn so với các loại tôn khác như tôn lạnh hay tôn mạ màu.
Xem thêm: Báo giá tôn mạ kẽm ngày 20/10/2025
Tôn lạnh
Ưu điểm
- Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đặc biệt là ở những vùng biển hay khu vực có độ ẩm cao.
- Độ bền cao, ít phải bảo trì và sửa chữa trong thời gian sử dụng.

Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với tôn kẽm.
- Không có nhiều màu sắc để lựa chọn, không phù hợp với những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Xem thêm: Báo giá tôn lạnh ngày 20/10/2025
Tôn mạ màu
Ưu điểm
- Màu sắc đa dạng, phù hợp với các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, tương đương với tôn lạnh.
- Bề mặt sáng bóng, giúp phản xạ nhiệt và làm mát không gian bên dưới.

Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với tôn kẽm và tôn lạnh.
- Màu sắc có thể phai theo thời gian nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
Xem thêm: Báo giá tôn mạ màu ngày 20/10/2025
Tôn nhựa (Polycarbonate)
Ưu điểm
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công lắp đặt.
- Chống cháy, cách âm tốt và có khả năng truyền sáng cao.
- Phù hợp với các công trình nhà kính hoặc lợp mái hiên.

Nhược điểm
- Độ bền không cao, dễ bị hư hỏng nếu gặp phải thời tiết khắc nghiệt.
- Giá thành cao hơn nhiều so với các loại tôn kim loại truyền thống.
Tôn cán sóng
Ưu điểm
- Thiết kế sóng giúp tăng khả năng thoát nước và giảm thiểu tình trạng dột nước.
- Độ bền cao, khả năng chống gió lớn, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Nhược điểm
- Không có nhiều mẫu mã và màu sắc để lựa chọn.
- Giá thành có thể cao hơn so với tôn kẽm thông thường.
Tôn cách nhiệt (PU, EPS)
Ưu điểm
- Khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Độ bền cao, chống cháy tốt, phù hợp với những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

Nhược điểm
- Giá thành cao, chỉ phù hợp với những công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt đặc biệt.
- Trọng lượng nặng hơn so với tôn thông thường, yêu cầu kết cấu mái chắc chắn khi lắp đặt.
Xem thêm: Báo giá tôn cách nhiệt ngày 20/10/2025
Bảng so sánh tổng quan các loại tôn lợp mái
Loại tôn | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá thành |
---|---|---|---|
Tôn kẽm | Giá rẻ, dễ thi công | Dễ bị rỉ sét, độ bền thấp | Thấp |
Tôn lạnh | Chống ăn mòn tốt, độ bền cao | Giá thành cao, ít lựa chọn màu sắc | Trung bình |
Tôn mạ màu | Màu sắc đa dạng, thẩm mỹ cao | Giá cao, màu sắc có thể phai | Cao |
Tôn nhựa | Trọng lượng nhẹ, chống cháy, truyền sáng tốt | Độ bền thấp, dễ bị hư hỏng | Cao |
Tôn cán sóng | Độ bền cao, chống gió, thoát nước tốt | Ít mẫu mã và màu sắc | Trung bình |
Tôn cách nhiệt | Cách nhiệt tốt, chống cháy, độ bền cao | Giá cao, trọng lượng nặng | Cao |
Qua bảng so sánh trên, việc lựa chọn loại tôn phù hợp không chỉ dựa trên giá cả mà còn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng công trình. Nếu bạn cần một sản phẩm giá rẻ cho công trình nhỏ, tôn kẽm có thể là lựa chọn tốt. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên chất lượng và độ bền, tôn lạnh hoặc tôn mạ màu sẽ phù hợp hơn.
Vậy, bạn đã sẵn sàng lựa chọn loại tôn tốt nhất cho công trình của mình chưa? Hãy cân nhắc kỹ và liên hệ ngay với Thép Dự Thảo để được tư vấn thêm về các sản phẩm tôn lợp chất lượng, giá tốt.
Xem thêm:
Mua tôn lợp giá tốt tại Thép Dự Thảo – Long An
Đừng để việc chọn sai loại tôn gây ảnh hưởng đến công trình của bạn! Nếu bạn đang phân vân và cần thêm thông tin chi tiết, hãy gọi ngay đến hotline của Thép Dự Thảo để nhận được tư vấn từ đội ngũ chuyên gia về tôn lợp và các giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm tôn chất lượng, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của công trình dân dụng và công nghiệp.

Ngoài ra, Thép Dự Thảo còn là nhà cung cấp Tôn lỗi số 1 miền Tây, với đa dạng sản phẩm từ tôn lỗi loại 2 đến loại 5, với mức giá hợp lý, đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà vẫn đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian cho các dự án.

- Hotline: 0865 312 055
- Địa chỉ: 221 ấp bình tiền 2, tỉnh lộ 825, xã Đức Hoà Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Liên hệ ngay với Thép Dự Thảo để nhận tư vấn chi tiết và báo giá các loại tôn lỗi giá rẻ vào ngày 20/10/2024.
Lời kết
Trên đây là bảng so sánh các loại tôn lợp phổ biến trên thị trường hiện nay. Việc lựa chọn các loại tôn lợp phụ thuộc nhiều vào mục tiêu sử dụng, ngân sách, và điều kiện thực tế của từng công trình. Để đảm bảo bạn có sự lựa chọn tốt nhất, hãy cân nhắc kỹ giữa các yếu tố về giá, chất lượng, và độ bền của từng loại tôn.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm thông tin và lời khuyên chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Dự Thảo để nhận được sự tư vấn tận tình, giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho dự án của mình!
Click Ngay để cập nhật kiến thức về tôn thép xây dựng nhé!